Có 1 kết quả:
藏匿 cáng nì ㄘㄤˊ ㄋㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover up
(2) to conceal
(3) to go into hiding
(2) to conceal
(3) to go into hiding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0